sounding board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sounding board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounding board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounding board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sounding board
a person whose reactions to something serve as an indication of its acceptability
I would use newspapermen as a sounding board for such policies
(music) resonator consisting of a thin board whose vibrations reinforce the sound of the instrument
Synonyms: soundboard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sounding
- soundings
- sounding rod
- sounding-rod
- sounding lead
- sounding line
- sounding pole
- sounding unit
- sounding wire
- sounding-lead
- sounding-line
- sounding-pipe
- sounding board
- sounding borer
- sounding-board
- sounding rocket
- sounding signal
- sounding balloon
- sounding by pole
- sounding machine
- sounding of soil
- sounding-balloon
- sounding-machine
- sounding vertical
- sounding apparatus
- sounding with a lead
- sounding repetition rate