sounding balloon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sounding balloon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounding balloon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounding balloon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sounding balloon
* kỹ thuật
bóng dò// khí cầu khí tượng
điện tử & viễn thông:
bóng thăm dò
bóng thám không
xây dựng:
khí cầu đo thời tiết
khí cầu thăm dò
hóa học & vật liệu:
khí cầu thám không
Từ liên quan
- sounding
- soundings
- sounding rod
- sounding-rod
- sounding lead
- sounding line
- sounding pole
- sounding unit
- sounding wire
- sounding-lead
- sounding-line
- sounding-pipe
- sounding board
- sounding borer
- sounding-board
- sounding rocket
- sounding signal
- sounding balloon
- sounding by pole
- sounding machine
- sounding of soil
- sounding-balloon
- sounding-machine
- sounding vertical
- sounding apparatus
- sounding with a lead
- sounding repetition rate