sounding by pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sounding by pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounding by pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounding by pole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sounding by pole
* kỹ thuật
xây dựng:
sự dò bằng sào
Từ liên quan
- sounding
- soundings
- sounding rod
- sounding-rod
- sounding lead
- sounding line
- sounding pole
- sounding unit
- sounding wire
- sounding-lead
- sounding-line
- sounding-pipe
- sounding board
- sounding borer
- sounding-board
- sounding rocket
- sounding signal
- sounding balloon
- sounding by pole
- sounding machine
- sounding of soil
- sounding-balloon
- sounding-machine
- sounding vertical
- sounding apparatus
- sounding with a lead
- sounding repetition rate