sounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sounding
/'saundiɳ/
* tính từ
nghe kêu, kêu
rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
* danh từ
tiếng kêu
the sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô
(y học) sự gõ để nghe bệnh
sự dò chiều sâu
(số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sounding
* kỹ thuật
phương pháp dò sâu
sự dò
sự dò sâu
sự đo sâu
sự đo xa
sự thăm dò
giao thông & vận tải:
độ sâu đo được
xây dựng:
sự dò (độ sâu)
điện lạnh:
sự dò vang
sự thám trắc (độ sâu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sounding
a measure of the depth of water taken with a sounding line
the act of measuring depth of water (usually with a sounding line)
having volume or deepness
sounding brass and a tinkling cymbal
the sounding cataract haunted me like a passion"- Wordsworth
making or having a sound as specified; used as a combining form
harsh-sounding
Similar:
sound: appear in a certain way
This sounds interesting
sound: make a certain noise or sound
She went `Mmmmm'
The gun went `bang'
Synonyms: go
sound: give off a certain sound or sounds
This record sounds scratchy
sound: announce by means of a sound
sound the alarm
voice: utter with vibrating vocal chords
Synonyms: sound, vocalize, vocalise
Antonyms: devoice
sound: cause to sound
sound the bell
sound a certain note
fathom: measure the depth of (a body of water) with a sounding line
Synonyms: sound
looking: appearing to be as specified; usually used as combining forms
left their clothes dirty looking
a most disagreeable looking character
angry-looking
liquid-looking
severe-looking policemen on noble horses
fine-sounding phrases
taken in by high-sounding talk
- sounding
- soundings
- sounding rod
- sounding-rod
- sounding lead
- sounding line
- sounding pole
- sounding unit
- sounding wire
- sounding-lead
- sounding-line
- sounding-pipe
- sounding board
- sounding borer
- sounding-board
- sounding rocket
- sounding signal
- sounding balloon
- sounding by pole
- sounding machine
- sounding of soil
- sounding-balloon
- sounding-machine
- sounding vertical
- sounding apparatus
- sounding with a lead
- sounding repetition rate