sounding lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sounding lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounding lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounding lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sounding lead

    * kỹ thuật

    dây đo sâu

    máy dò sâu

    xây dựng:

    dây dọi đo sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sounding lead

    a metal bob at the end of a sounding line