sounding line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sounding line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounding line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounding line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sounding line

    * kỹ thuật

    dây chì

    dây đo sâu

    dây dọi dò sâu

    đường đồng mức sâu

    điện lạnh:

    tuyến đo sâu

    tuyến dò vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sounding line

    Similar:

    lead line: (nautical) plumb line for determining depth