lead line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead line
* kỹ thuật
dây chì
dây đo sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lead line
(nautical) plumb line for determining depth
Synonyms: sounding line
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work