lead out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead out

    * kỹ thuật

    bọc chì