lead-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead-in.

Từ điển Anh Việt

  • lead-in

    /'li:d'in/

    * danh từ

    (điện học) đầu vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead-in

    * kỹ thuật

    dẫn vào

    điện lạnh:

    dây nối vào

    điện:

    dây truyền sóng

    dây vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead-in

    wire connecting an antenna to a receiver or a transmitter to a transmission line

    Similar:

    lead: the introductory section of a story

    it was an amusing lead-in to a very serious matter

    Synonyms: lede