lead-in insulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead-in insulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead-in insulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead-in insulator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead-in insulator
* kỹ thuật
sứ xuyên
điện tử & viễn thông:
cái cách ly sứ xuyên
điện lạnh:
sứ dây vào
điện:
vật cách điện đầu vào