lead time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead time
* kinh tế
thời gian chờ hàng
thời gian chở hàng
thời gian chuẩn bị chở
thời gian dẫn khách
thời gian đưa vào sản xuất
thời gian gom hàng
thời gian thực hiện (giao hàng)
* kỹ thuật
lead time / thời gian trải qua
toán & tin:
lead time
cơ khí & công trình:
thời gian sớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lead time
the time interval between the initiation and the completion of a production process
the lead times for many publications can vary tremendously
planning is an area where lead time can be reduced
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work