lead time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead time

    * kinh tế

    thời gian chờ hàng

    thời gian chở hàng

    thời gian chuẩn bị chở

    thời gian dẫn khách

    thời gian đưa vào sản xuất

    thời gian gom hàng

    thời gian thực hiện (giao hàng)

    * kỹ thuật

    lead time / thời gian trải qua

    toán & tin:

    lead time

    cơ khí & công trình:

    thời gian sớm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead time

    the time interval between the initiation and the completion of a production process

    the lead times for many publications can vary tremendously

    planning is an area where lead time can be reduced