lead tack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead tack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead tack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead tack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead tack

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đinh mũ chì