lead up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead up

    set in motion, start an event or prepare the way for

    Hitler's attack on Poland led up to World War II

    Synonyms: initiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).