leadage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leadage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leadage

    * kinh tế

    quãng máng