leadage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leadage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leadage
* kinh tế
quãng máng
leadage
* kinh tế
quãng máng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.