leadsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leadsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadsman.

Từ điển Anh Việt

  • leadsman

    /'ledzmən/

    * danh từ

    thuỷ thủ dò nước