lead off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead off

    teach immoral behavior to

    It was common practice to lead off the young ones, and teach them bad habits

    Synonyms: lead astray

    Similar:

    begin: set in motion, cause to start

    The U.S. started a war in the Middle East

    The Iraqis began hostilities

    begin a new chapter in your life

    Synonyms: start, commence

    Antonyms: end

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).