lead off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lead off
teach immoral behavior to
It was common practice to lead off the young ones, and teach them bad habits
Synonyms: lead astray
Similar:
begin: set in motion, cause to start
The U.S. started a war in the Middle East
The Iraqis began hostilities
begin a new chapter in your life
Antonyms: end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work