leaders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaders.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaders

    * kinh tế

    những cổ phiếu sáng giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaders

    Similar:

    leadership: the body of people who lead a group

    the national leadership adopted his plan

    leader: a person who rules or guides or inspires others

    Antonyms: follower

    drawing card: a featured article of merchandise sold at a loss in order to draw customers

    Synonyms: loss leader, leader