follower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

follower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follower.

Từ điển Anh Việt

  • follower

    /'fɔlouə/

    * danh từ

    người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)

    người bắt chước, người theo gót

    người tình của cô hầu gái

    môn đệ, môn đồ

    người hầu

    (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn

  • follower

    (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi

    automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động

    cam f. bộ sao lại cam

    curve f. bộ theo dõi đường cong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • follower

    * kỹ thuật

    bánh lăn theo

    bộ theo dõi

    cấu bị dẫn

    máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

    theo dõi

    toán & tin:

    bộ lặp

    bộ nhắc lại

    mắt sao lại

    vật lý:

    khâu bị dẫn

    khâu bị động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • follower

    a person who accepts the leadership of another

    Antonyms: leader

    someone who travels behind or pursues another