followers of the phrophet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

followers of the phrophet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm followers of the phrophet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của followers of the phrophet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • followers of the phrophet

    Similar:

    al sunna wal jamma: a resurgent Islamic fundamentalist organization based in Nigeria that is thought to be planning terrorist attacks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).