followers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

followers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm followers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của followers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • followers

    Similar:

    following: a group of followers or enthusiasts

    follower: a person who accepts the leadership of another

    Antonyms: leader

    follower: someone who travels behind or pursues another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).