lead shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead shot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead shot
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đạn chì
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work