lead away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lead away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead away.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lead away
* kỹ thuật
dẫn động
truyền động
Từ liên quan
- lead
- leaded
- leaden
- leader
- lead in
- lead on
- lead up
- lead-in
- leadage
- leaders
- leading
- leadman
- lead age
- lead bar
- lead man
- lead off
- lead ore
- lead out
- lead pad
- lead-off
- lead-out
- leadless
- leadline
- leadsman
- leadwork
- leadwort
- lead (pb)
- lead away
- lead bank
- lead bath
- lead comb
- lead edge
- lead foil
- lead gout
- lead line
- lead pipe
- lead plug
- lead rail
- lead salt
- lead seal
- lead shot
- lead slag
- lead soap
- lead tack
- lead time
- lead tree
- lead vein
- lead wire
- lead wool
- lead work