lead work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lead work

    * kỹ thuật

    xưởng đúc chì

    xây dựng:

    mạc chì

    hóa học & vật liệu:

    mạch chì