leadline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leadline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadline.
Từ điển Anh Việt
leadline
/'ledlain/
* danh từ
dây chì dò sâu
leadline
/'ledlain/
* danh từ
dây chì dò sâu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.