leadline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leadline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadline.

Từ điển Anh Việt

  • leadline

    /'ledlain/

    * danh từ

    dây chì dò sâu