soundless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soundless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundless.
Từ điển Anh Việt
soundless
/'saundlis/
* tính từ
không kêu, câm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soundless
* kỹ thuật
im
không dò được
không kêu
điện lạnh:
không vang