soundlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soundlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundlessly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soundlessly

    Similar:

    noiselessly: without a sound

    he stood up soundlessly and speechlessly and glided across the hallway and through a door

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).