noiselessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noiselessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noiselessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noiselessly.
Từ điển Anh Việt
noiselessly
* phó từ
yên tựnh, yên ắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noiselessly
without a sound
he stood up soundlessly and speechlessly and glided across the hallway and through a door
Synonyms: soundlessly