soundtrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soundtrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundtrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundtrack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soundtrack

    sound recording on a narrow strip of a motion picture film

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).