sounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sounder.

Từ điển Anh Việt

  • sounder

    /'saundə/

    * danh từ

    máy phát âm

    máy điện báo ghi tiếng

    người dò

    máy dò (chiều sâu của biển...)

    lợn rừng đực nhỏ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sounder

    * kinh tế

    lợn rừng đực nhỏ

    máy ghi âm

    * kỹ thuật

    máy hồi âm

    thiết bị dò

    điện:

    bộ phận phát âm

    toán & tin:

    bộ tạo âm thanh

    điện lạnh:

    máy dò (độ sâu)

    máy phát am

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sounder

    a device for making soundings

    Similar:

    sound: financially secure and safe

    sound investments

    a sound economy

    Antonyms: unsound

    healthy: exercising or showing good judgment

    healthy scepticism

    a healthy fear of rattlesnakes

    the healthy attitude of French laws

    healthy relations between labor and management

    an intelligent solution

    a sound approach to the problem

    sound advice

    no sound explanation for his decision

    Synonyms: intelligent, levelheaded, level-headed, sound

    sound: in good condition; free from defect or damage or decay

    a sound timber

    the wall is sound

    a sound foundation

    Antonyms: unsound

    good: in excellent physical condition

    good teeth

    I still have one good leg

    a sound mind in a sound body

    Synonyms: sound

    reasoned: logically valid

    a sound argument

    Synonyms: sound, well-grounded

    legal: having legal efficacy or force

    a sound title to the property

    Synonyms: sound, effectual

    sound: free from moral defect

    a man of sound character

    heavy: (of sleep) deep and complete

    a heavy sleep

    fell into a profound sleep

    a sound sleeper

    deep wakeless sleep

    Synonyms: profound, sound, wakeless

    sound: thorough

    a sound thrashing