level-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
level-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level-headed.
Từ điển Anh Việt
level-headed
/'levl'hedid/
* tính từ
bình tĩnh, điềm đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
level-headed
Similar:
healthy: exercising or showing good judgment
healthy scepticism
a healthy fear of rattlesnakes
the healthy attitude of French laws
healthy relations between labor and management
an intelligent solution
a sound approach to the problem
sound advice
no sound explanation for his decision
Synonyms: intelligent, levelheaded, sound