levelheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levelheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levelheaded
Similar:
healthy: exercising or showing good judgment
healthy scepticism
a healthy fear of rattlesnakes
the healthy attitude of French laws
healthy relations between labor and management
an intelligent solution
a sound approach to the problem
sound advice
no sound explanation for his decision
Synonyms: intelligent, level-headed, sound
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).