intelligent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligent.

Từ điển Anh Việt

  • intelligent

    /in'telidʤənt/

    * tính từ

    thông minh, sáng dạ

    nhanh trí

    biết

    to be intelligent of something: biết cái gì

  • intelligent

    thông minh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligent

    * kỹ thuật

    trí tuệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intelligent

    having the capacity for thought and reason especially to a high degree

    is there intelligent life in the universe?

    an intelligent question

    Antonyms: unintelligent

    possessing sound knowledge

    well-informed readers

    Synonyms: well-informed

    endowed with the capacity to reason

    Synonyms: reasoning, thinking

    Similar:

    healthy: exercising or showing good judgment

    healthy scepticism

    a healthy fear of rattlesnakes

    the healthy attitude of French laws

    healthy relations between labor and management

    an intelligent solution

    a sound approach to the problem

    sound advice

    no sound explanation for his decision

    Synonyms: levelheaded, level-headed, sound