intelligent device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligent device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligent device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligent device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligent device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị thông minh