intelligentsia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligentsia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligentsia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligentsia.
Từ điển Anh Việt
intelligentsia
/in,teli'dʤentsiə/ (intelligentzia) /in,teli'dʤentsiə/
* danh từ
giới trí thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intelligentsia
an educated and intellectual elite
Synonyms: clerisy