clerisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerisy.
Từ điển Anh Việt
clerisy
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clerisy
Similar:
intelligentsia: an educated and intellectual elite