intelligent i/o (iio) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligent i/o (iio) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligent i/o (iio) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligent i/o (iio).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intelligent i/o (iio)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đầu vào/đầu ra thông minh
Từ liên quan
- intelligent
- intelligently
- intelligential
- intelligentsia
- intelligentzia
- intelligent hub
- intelligent mux
- intelligent agent
- intelligent cable
- intelligent copier
- intelligent device
- intelligent machine
- intelligent network
- intelligent terminal
- intelligent assistant
- intelligent i/o (iio)
- intelligent controller
- intelligent credit card
- intelligent multiplexer
- intelligent network (in)
- intelligent terminal (it)
- intelligent work stations
- intelligent messaging (im)
- intelligent tutoring system
- intelligent disk array (ida)
- intelligent labeling machine
- intelligent videodisc player
- intelligent call router (icr)
- intelligent drive array (ida)
- intelligent labelling machine
- intelligent multiplexer (imux)
- intelligent network forum (inf)
- intelligent calling system (ics)
- intelligent packet discard (ipd)
- intelligent call processing (icp)
- intelligent peripheral (ain) (ip)
- intelligent peripheral node (ipn)
- intelligent information processing
- intelligent local operation (ilop)
- intelligent network processor (inp)
- intelligent personal assistant (ipa)
- intelligent automatic rerouting (iar)
- intelligent graphics controller (igc)
- intelligent robots and systems (iros)
- intelligent console architecture (ica)
- intelligent interface technology (iit)
- intelligent peripheral interface (ipi)
- intelligent printer data stream (ipds)
- intelligent communications adapter (ica)
- intelligent (as opposed to dumb) terminal