intelligent mux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligent mux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligent mux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligent mux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligent mux

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đa công thông minh