intelligent multiplexer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligent multiplexer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligent multiplexer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligent multiplexer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligent multiplexer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đa công thông minh

    bộ đa hợp thông minh

    bộ dẫn kênh thông minh