well-informed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-informed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-informed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-informed.

Từ điển Anh Việt

  • well-informed

    /'welin'f :md/

    * tính từ

    có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-informed

    * kinh tế

    có đầy đủ thông tin

    đầy đủ thông tin

    được thông tin đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-informed

    Similar:

    intelligent: possessing sound knowledge

    well-informed readers