unintelligent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unintelligent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintelligent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintelligent.

Từ điển Anh Việt

  • unintelligent

    /'ʌnin'telidʤənt/

    * tính từ

    không thông minh, tối dạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unintelligent

    lacking intelligence

    a dull job with lazy and unintelligent co-workers

    Synonyms: stupid

    Antonyms: intelligent