stupid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stupid
/'stju:pid/
* tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn
ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
chán, buồn
a stupid place: nơi buồn tẻ
as stupid as a donkey (a goose, an owl)
ngu như lừa
* danh từ
(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stupid
a person who is not very bright
The economy, stupid!
Synonyms: stupid person, stupe, dullard, dolt, pudding head, pudden-head, poor fish, pillock
lacking or marked by lack of intellectual acuity
Antonyms: smart
Similar:
dazed: in a state of mental numbness especially as resulting from shock
he had a dazed expression on his face
lay semiconscious, stunned (or stupefied) by the blow
was stupid from fatigue
unintelligent: lacking intelligence
a dull job with lazy and unintelligent co-workers
Antonyms: intelligent