stupid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stupid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupid.

Từ điển Anh Việt

  • stupid

    /'stju:pid/

    * tính từ

    ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn

    a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn

    ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi

    chán, buồn

    a stupid place: nơi buồn tẻ

    as stupid as a donkey (a goose, an owl)

    ngu như lừa

    * danh từ

    (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet