dullard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dullard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dullard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dullard.
Từ điển Anh Việt
dullard
/'dʌləd/
* danh từ
người ngu đần, người đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dullard
Similar:
stupid: a person who is not very bright
The economy, stupid!
Synonyms: stupid person, stupe, dolt, pudding head, pudden-head, poor fish, pillock
bore: a person who evokes boredom