dolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolt.
Từ điển Anh Việt
dolt
/doult/
* danh từ
người ngu đần, người đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dolt
Similar:
stupid: a person who is not very bright
The economy, stupid!
Synonyms: stupid person, stupe, dullard, pudding head, pudden-head, poor fish, pillock