pudding head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pudding head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudding head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudding head.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pudding head
Similar:
stupid: a person who is not very bright
The economy, stupid!
Synonyms: stupid person, stupe, dullard, dolt, pudden-head, poor fish, pillock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).