pudding-stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pudding-stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudding-stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudding-stone.

Từ điển Anh Việt

  • pudding-stone

    /'pudiɳstoun/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh