pudding berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pudding berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudding berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudding berry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pudding berry
Similar:
bunchberry: creeping perennial herb distinguished by red berries and clustered leaf whorls at the tips of shoots; Greenland to Alaska
Synonyms: dwarf cornel, crackerberry, Cornus canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).