puddingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puddingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puddingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puddingy.
Từ điển Anh Việt
puddingy
/'pudiɳi/
* tính từ
như bánh putđinh
(nghĩa bóng) đần, đần độn