pudding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pudding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudding.
Từ điển Anh Việt
pudding
/'pudiɳ/
* danh từ
bánh putđinh
dồi lợn
(từ lóng) bả chó
(hàng hải), (như) puddening
more praise than pudding
có tiếng mà không có miếng
the proof of the pudding is in the eating
(xem) proof
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pudding
any of various soft thick unsweetened baked dishes
corn pudding
(British) the dessert course of a meal (`pud' is used informally)
Synonyms: pud
any of various soft sweet desserts thickened usually with flour and baked or boiled or steamed