pud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pud.
Từ điển Anh Việt
pud
/pʌd/
* danh từ
cánh tay (em bé)
chân trước (một số động vật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pud
Similar:
pudding: (British) the dessert course of a meal (`pud' is used informally)
Từ liên quan
- pud
- pudge
- pudgy
- pudsy
- pudder
- puddle
- puddly
- pudding
- puddler
- pudency
- pudenda
- puddingy
- pudendal
- pudendum
- pudicity
- puddening
- pudginess
- pudden-head
- puddingwife
- pudding face
- pudding head
- pudding-face
- pudding-head
- pudding-wife
- pudding berry
- pudding stone
- pudding-heart
- pudding-stone
- puddingheaded
- pudendal slit
- pudendal vein
- pudendal block
- pudendal cleft
- pudendal artery
- puddling furnace
- pudding pipe tree
- pudendal cleavage