puddening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puddening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puddening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puddening.
Từ điển Anh Việt
puddening
/'pudniɳ/
* danh từ
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)